Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51D-923.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51B-702.99 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
51D-917.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-914.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-932.99 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-928.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51B-704.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
51D-919.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51B-703.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
51D-934.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
18A-405.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
72A-775.96 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
88A-682.18 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
73C-173.39 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
47C-343.89 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
99A-694.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
51E-305.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
61K-355.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-470.00 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-477.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
70A-499.22 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
47A-664.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
62A-400.55 | - | Long An | Xe Con | - |
79A-507.96 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
60K-464.46 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-493.99 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
47C-342.39 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
89A-439.58 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
47A-633.89 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
74A-252.96 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |