Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 75A-337.69 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 62A-403.88 | - | Long An | Xe Con | - |
| 47C-347.39 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 60K-495.95 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51E-210.10 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
| 98C-323.32 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 92A-382.33 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 62A-407.69 | - | Long An | Xe Con | - |
| 38A-600.11 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 18C-151.86 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 15C-462.86 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 79A-500.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 88A-691.19 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-662.56 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 37C-510.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 18A-423.23 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 93A-452.56 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 51D-982.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 88A-699.77 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 73A-330.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 38A-599.11 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 88A-686.85 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-701.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 81A-388.96 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 89C-315.86 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 82A-134.88 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 88C-278.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 15K-201.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 18C-154.89 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 37K-310.01 | - | Nghệ An | Xe Con | - |