Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 18A-434.69 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 17A-402.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 90C-140.99 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
| 62A-399.25 | - | Long An | Xe Con | - |
| 86A-288.83 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 37K-288.65 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37K-320.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 47C-346.64 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 79C-210.99 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 89C-314.86 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 48C-099.86 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 15K-261.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 47A-691.91 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 62A-399.26 | - | Long An | Xe Con | - |
| 79A-520.98 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 60K-494.99 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 70A-517.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 72B-041.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Khách | - |
| 72A-750.89 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 48A-215.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 79A-518.81 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 62A-408.98 | - | Long An | Xe Con | - |
| 47A-688.63 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 15C-455.11 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 19A-594.99 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 35A-402.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 35A-409.98 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 37K-314.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 88A-696.38 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 34C-391.39 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |