Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72A-752.96 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
76A-294.98 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
34A-770.69 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
62A-387.79 | - | Long An | Xe Con | - |
61K-352.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
90A-254.39 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
82C-083.88 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
60K-472.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-767.98 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
99A-737.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
98A-730.59 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
99A-747.99 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-800.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
89C-320.89 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
34C-388.77 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
99A-725.56 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
17C-195.59 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
77A-314.96 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-300.98 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78C-742.88 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
78C-742.99 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
89A-453.98 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
62C-192.39 | - | Long An | Xe Tải | - |
34C-394.99 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
37K-300.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
88A-688.36 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
85A-134.98 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
22C-099.69 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
84C-115.88 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
38A-582.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |