Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
63A-280.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
92A-383.26 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
83A-174.47 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
88C-274.69 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
14A-853.96 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-734.43 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-784.48 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
14A-890.69 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
24C-152.25 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
37K-310.89 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
34A-754.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
17A-405.69 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-665.33 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
15K-264.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
43A-841.14 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
62B-027.89 | - | Long An | Xe Khách | - |
99A-713.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
68A-317.96 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
99A-749.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-772.98 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15C-457.86 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
88C-272.69 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
20A-742.24 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
74A-250.96 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
35A-407.89 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
67A-288.85 | - | An Giang | Xe Con | - |
17A-437.89 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
99A-715.51 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
43C-290.86 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
37C-503.86 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |