Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
76C-161.69 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
78C-741.68 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
84C-118.69 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
76C-171.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
15K-255.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
28C-105.39 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
76A-300.69 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
29K-141.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
14A-864.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
29K-103.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
88C-273.89 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
17A-427.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
65A-415.99 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
89A-451.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
71A-188.83 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
78A-187.86 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
99A-755.59 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
43C-290.66 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
89C-316.79 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
37C-505.88 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
99C-305.66 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
63A-282.55 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
64A-177.88 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
98A-688.19 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
20A-749.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
79A-523.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
20C-283.38 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
76C-160.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
64C-113.99 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
24C-152.89 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |