Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 18A-421.68 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 22A-229.93 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 88A-660.26 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-690.99 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-694.96 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 83C-122.99 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
| 18A-409.96 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 62C-193.69 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 73C-172.68 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 15K-247.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 76A-290.96 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 63A-294.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 90A-246.98 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 74C-129.88 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 84A-133.96 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
| 24A-260.06 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 36C-459.69 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 79A-507.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 98C-332.89 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 75A-362.96 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 17A-437.98 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 90C-135.89 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
| 22A-234.88 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 17C-195.88 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 69A-150.99 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
| 37C-513.69 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 73A-334.98 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 29K-103.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 14B-048.88 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
| 34C-395.66 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |