Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
64A-180.66 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
77A-305.88 | - | Bình Định | Xe Con | - |
20C-269.68 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
88A-657.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
36K-025.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
77C-245.86 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
15K-210.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
37K-322.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
84C-114.89 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
84C-112.99 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
97A-082.85 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
29K-117.17 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
74A-245.39 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
51D-933.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-913.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-933.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51B-703.99 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
51D-926.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-940.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51B-703.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
51D-933.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-924.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-932.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51B-702.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
51B-702.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
51D-933.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-943.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-937.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51B-703.69 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
51B-703.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |