Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 75C-144.68 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 79C-205.66 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 76A-280.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 79A-484.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 86A-274.88 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 82A-124.69 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 81A-372.99 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81C-239.89 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 48A-203.66 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 47A-622.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 70A-462.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-458.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 61K-286.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 60K-384.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-401.99 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-391.89 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 72A-727.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72C-217.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 72A-742.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 63C-200.88 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 63A-254.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 68A-305.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 82A-120.39 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 89C-305.89 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 89A-423.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 37C-478.99 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 74A-230.99 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 73C-162.66 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 43A-764.89 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 92C-227.88 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |