Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 79A-493.89 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 47A-590.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 48A-204.99 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 49A-600.11 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 47A-617.17 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 70A-463.99 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 49C-329.79 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 49C-331.68 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 61K-277.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-264.89 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-290.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-304.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 60K-364.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 84A-120.89 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
| 71A-174.39 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
| 68A-294.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 68A-297.68 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 68A-305.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 68A-305.89 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 66A-241.68 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 67A-270.69 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 65A-405.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 65C-200.11 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
| 86C-187.99 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 35A-371.89 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 37K-194.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 36A-970.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 37K-240.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37K-220.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 38A-560.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |