Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-790.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
86A-274.99 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
85A-117.66 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
48A-191.88 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-624.44 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-290.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-301.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-384.89 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-415.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-416.99 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
61K-254.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
71A-174.69 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
99A-747.98 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
24C-145.68 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
12A-236.98 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
81C-259.89 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
29K-106.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
61K-309.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
70A-503.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
28C-105.86 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
84C-113.39 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
98A-701.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
35A-380.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
20A-727.69 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
28A-222.95 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
93A-445.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
36C-451.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
17A-405.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
94A-097.69 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
20A-743.34 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |