Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 73A-334.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 88C-273.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 48A-207.68 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 38C-214.99 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 18A-426.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 60K-437.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 97A-078.36 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
| 61K-322.55 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 17A-411.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 61C-563.86 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 47C-335.88 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47A-673.73 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 76C-166.77 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 97A-081.96 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
| 36K-041.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 72A-762.96 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 93A-455.56 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 99A-733.44 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 89C-310.89 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 81C-252.66 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 11A-112.11 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 64A-170.79 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 86A-283.96 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 14C-401.10 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 98A-696.19 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 60C-700.44 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 69A-147.89 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
| 69A-148.66 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
| 49A-667.96 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 70A-504.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |