Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
81C-257.69 - Gia Lai Xe Tải -
29K-093.33 - Hà Nội Xe Tải -
88A-691.55 - Vĩnh Phúc Xe Con -
19A-580.88 - Phú Thọ Xe Con -
99A-722.38 - Bắc Ninh Xe Con -
11C-070.86 - Cao Bằng Xe Tải -
61K-357.86 - Bình Dương Xe Con -
99A-740.66 - Bắc Ninh Xe Con -
17A-437.69 - Thái Bình Xe Con -
43A-847.96 - Đà Nẵng Xe Con -
67A-297.68 - An Giang Xe Con -
34A-800.88 - Hải Dương Xe Con -
92B-031.39 - Quảng Nam Xe Khách -
14A-865.69 - Quảng Ninh Xe Con -
88C-272.68 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
34A-755.59 - Hải Dương Xe Con -
29K-109.66 - Hà Nội Xe Tải -
37K-304.40 - Nghệ An Xe Con -
28A-223.98 - Hòa Bình Xe Con -
25C-052.69 - Lai Châu Xe Tải -
69C-094.88 - Cà Mau Xe Tải -
18A-427.69 - Nam Định Xe Con -
64A-174.86 - Vĩnh Long Xe Con -
35C-161.16 - Ninh Bình Xe Tải -
99C-308.99 - Bắc Ninh Xe Tải -
99A-759.58 - Bắc Ninh Xe Con -
88A-688.85 - Vĩnh Phúc Xe Con -
47A-688.11 - Đắk Lắk Xe Con -
88A-664.86 - Vĩnh Phúc Xe Con -
47A-669.22 - Đắk Lắk Xe Con -