Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
18A-419.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
92A-389.09 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
47C-348.79 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
60K-443.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
17A-405.89 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
99C-304.79 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
37C-501.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
28C-105.88 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
84A-124.88 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
63A-277.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
67A-281.11 | - | An Giang | Xe Con | - |
29K-141.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
62A-387.69 | - | Long An | Xe Con | - |
78C-741.89 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
64C-112.79 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
64A-180.99 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
47C-348.69 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
17A-404.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
60C-707.66 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
83C-122.77 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
88A-684.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
26A-198.82 | - | Sơn La | Xe Con | - |
23C-080.08 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
81C-258.99 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
19A-564.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
61K-389.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
72A-750.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
79C-212.39 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
66C-167.86 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
93A-445.89 | - | Bình Phước | Xe Con | - |