Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
83A-169.98 - Sóc Trăng Xe Con -
29K-137.88 - Hà Nội Xe Tải -
29K-138.79 - Hà Nội Xe Tải -
68C-166.79 - Kiên Giang Xe Tải -
72C-223.99 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải -
14A-878.96 - Quảng Ninh Xe Con -
70A-498.79 - Tây Ninh Xe Con -
48A-206.99 - Đắk Nông Xe Con -
99A-738.83 - Bắc Ninh Xe Con -
26A-205.66 - Sơn La Xe Con -
17A-434.68 - Thái Bình Xe Con -
27C-063.66 - Điện Biên Xe Tải -
90A-250.98 - Hà Nam Xe Con -
61K-382.96 - Bình Dương Xe Con -
60K-439.93 - Đồng Nai Xe Con -
60K-493.96 - Đồng Nai Xe Con -
49A-657.96 - Lâm Đồng Xe Con -
60K-470.68 - Đồng Nai Xe Con -
76A-288.00 - Quảng Ngãi Xe Con -
49C-350.89 - Lâm Đồng Xe Tải -
62A-411.96 - Long An Xe Con -
28A-219.63 - Hòa Bình Xe Con -
68C-165.68 - Kiên Giang Xe Tải -
89A-450.68 - Hưng Yên Xe Con -
98A-716.28 - Bắc Giang Xe Con -
63A-282.98 - Tiền Giang Xe Con -
60K-474.89 - Đồng Nai Xe Con -
63A-290.09 - Tiền Giang Xe Con -
67C-171.66 - An Giang Xe Tải -
97A-082.26 - Bắc Kạn Xe Con -