Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 88A-688.65 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 27C-061.66 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
| 63B-029.69 | - | Tiền Giang | Xe Khách | - |
| 26A-200.98 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 24C-147.66 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
| 92A-379.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 14C-405.66 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 15K-211.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 22A-230.03 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 47A-630.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 21A-193.96 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 61K-397.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 47A-662.29 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 99A-742.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 12A-241.11 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 17A-440.99 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 29K-120.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 20C-279.69 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 84D-001.69 | - | Trà Vinh | Xe tải van | - |
| 79A-506.96 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 86A-287.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 98A-731.98 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 86A-277.69 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 66C-163.68 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 22A-234.66 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 62C-192.68 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 61K-310.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 47C-340.86 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 60K-452.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 61K-362.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |