Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-608.80 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
65A-428.99 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
98C-329.69 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
82A-144.89 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
92A-379.28 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
49C-351.68 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
17A-401.69 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17C-197.86 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
34A-757.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
48A-207.66 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
98A-707.98 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
76A-286.63 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
48C-100.11 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
98C-330.03 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
28C-107.86 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
49C-344.66 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
63A-267.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
86C-190.99 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
26A-202.88 | - | Sơn La | Xe Con | - |
94A-098.56 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
62A-387.99 | - | Long An | Xe Con | - |
62C-189.88 | - | Long An | Xe Tải | - |
60C-705.88 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
17C-201.66 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
86A-286.62 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
29K-110.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
66A-262.96 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
61K-348.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
90A-255.38 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
69C-094.89 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |