Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-744.55 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
90A-251.19 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
47C-325.99 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
97A-078.58 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
75A-350.99 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
26A-203.96 | - | Sơn La | Xe Con | - |
17A-427.27 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-431.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
34C-392.99 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
79A-512.96 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
62A-411.99 | - | Long An | Xe Con | - |
89C-318.81 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
81C-256.69 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
72A-750.99 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
82C-088.55 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
15K-253.53 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
64A-178.39 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
65C-210.89 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
89A-465.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
29K-140.00 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
98C-331.89 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
43A-774.99 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
47A-594.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29D-564.39 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-565.79 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29K-060.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-050.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
21A-174.39 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
28A-206.99 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
98A-644.77 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |