Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 98A-644.89 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 19A-550.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 98C-310.39 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 19A-540.99 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 88A-630.89 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-633.55 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 34A-711.44 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 99A-674.89 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 89A-400.99 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-422.69 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 35A-370.89 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 37K-206.69 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 76A-267.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 79A-470.99 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-477.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-491.99 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 81A-364.66 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 35A-349.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 36A-954.89 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 76A-261.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 69A-141.99 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
| 69A-135.99 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
| 29D-565.89 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 24A-249.86 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 28A-208.68 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 21C-093.79 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
| 21A-174.44 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 20A-701.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 14C-385.39 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 98A-653.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |