Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-194.69 - Hải Phòng Xe Con -
15C-427.89 - Hải Phòng Xe Tải -
89A-411.44 - Hưng Yên Xe Con -
89A-426.99 - Hưng Yên Xe Con -
17C-185.66 - Thái Bình Xe Tải -
36C-446.89 - Thanh Hóa Xe Tải -
75A-324.66 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
78A-181.11 - Phú Yên Xe Con -
79B-039.89 - Khánh Hòa Xe Khách -
86C-186.69 - Bình Thuận Xe Tải -
86A-270.99 - Bình Thuận Xe Con -
34A-708.79 - Hải Dương Xe Con -
76A-254.89 - Quảng Ngãi Xe Con -
76A-274.99 - Quảng Ngãi Xe Con -
72A-711.33 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
69A-137.68 - Cà Mau Xe Con -
29K-057.88 - Hà Nội Xe Tải -
22A-205.05 - Tuyên Quang Xe Con -
22A-207.07 - Tuyên Quang Xe Con -
25C-049.66 - Lai Châu Xe Tải -
21A-177.69 - Yên Bái Xe Con -
20A-694.66 - Thái Nguyên Xe Con -
15K-173.99 - Hải Phòng Xe Con -
15K-170.99 - Hải Phòng Xe Con -
15K-194.88 - Hải Phòng Xe Con -
36K-000.16 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-000.29 - Thanh Hóa Xe Con -
73A-301.39 - Quảng Bình Xe Con -
74A-237.99 - Quảng Trị Xe Con -
43A-781.86 - Đà Nẵng Xe Con -