Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 76C-159.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 79A-477.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 61K-260.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 68A-290.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 69A-140.69 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
| 29K-040.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-041.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 97A-074.86 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
| 23C-077.88 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
| 11A-105.88 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 11A-107.86 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 20A-674.89 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-675.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 98C-314.68 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 17A-390.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17C-185.69 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 89A-424.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 18A-375.99 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 35A-370.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 36C-443.69 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 73C-164.86 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 78A-180.39 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 79A-480.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 78C-740.89 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
| 86C-186.79 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 82A-124.88 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 36K-000.24 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-000.33 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 49A-620.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 70A-476.69 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |