Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49C-329.68 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
70A-474.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-247.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61C-543.39 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-545.39 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61K-294.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-344.89 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-413.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-745.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
60K-419.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-743.99 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72D-006.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe tải van | - |
65A-400.69 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
36A-960.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
72A-714.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
29D-566.77 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
26C-134.68 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
26A-184.89 | - | Sơn La | Xe Con | - |
24C-142.99 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
28A-210.86 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-211.22 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-673.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-810.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-700.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
19A-555.44 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
34C-381.69 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
48C-092.79 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
47C-316.69 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
48A-200.22 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
93C-173.66 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |