Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-604.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
81A-369.96 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
48A-194.88 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
93A-437.69 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-478.99 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-304.99 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-357.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-380.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-404.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-414.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60C-674.86 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
68A-301.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
66A-232.99 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
17A-374.99 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
29K-062.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-035.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-069.96 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-070.69 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
97A-074.66 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
97A-075.39 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
27A-103.86 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
88A-643.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-644.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-654.99 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99C-266.69 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
34C-382.86 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
99A-684.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-140.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
70A-455.77 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-278.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |