Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-256.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-307.99 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-384.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-387.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-374.99 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-409.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-412.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-407.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-718.99 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
63C-197.89 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
63A-254.68 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
68C-161.68 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
68A-303.89 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
67A-261.99 | - | An Giang | Xe Con | - |
65C-202.88 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
69C-092.79 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
69C-092.99 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
38A-532.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
76A-237.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
29K-064.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
11A-104.66 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
22A-201.68 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
26A-178.78 | - | Sơn La | Xe Con | - |
28A-200.33 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28C-100.88 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
14A-834.44 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-694.69 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
98A-647.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-547.77 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-647.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |