Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-771.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
79A-512.69 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-593.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
60K-466.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
49A-661.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
20A-753.89 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
93A-449.89 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
49A-645.99 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-651.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
47A-653.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-675.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-627.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
66A-247.77 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
65A-408.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
64A-182.82 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
97A-081.88 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
62A-382.69 | - | Long An | Xe Con | - |
99A-715.55 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
22A-216.86 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
88A-652.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-756.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
47A-678.69 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
43A-828.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
98A-726.69 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
63A-271.68 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
36K-008.99 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
25A-072.89 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
92A-370.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
34A-788.29 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
28A-230.86 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |