Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 99A-654.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99D-017.66 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
| 34A-704.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 49A-603.03 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-610.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 48A-203.89 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 49A-604.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 47A-623.89 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 70C-187.88 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
| 61K-267.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 60C-673.66 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-671.69 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60K-417.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 72A-743.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 84A-114.39 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
| 63C-200.68 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 62C-185.79 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 67A-274.89 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 94C-072.68 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
| 38A-535.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 76A-254.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 76A-260.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 76A-260.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 29K-071.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-043.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-055.77 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 22A-201.66 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 27A-104.99 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 28A-200.11 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 98C-311.22 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |