Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
81A-394.98 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
74C-128.99 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
67A-294.69 | - | An Giang | Xe Con | - |
37K-273.98 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
60K-455.33 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
19A-620.99 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
14A-840.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98C-327.72 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
47C-339.68 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
35A-401.01 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
76C-171.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
63A-285.58 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
37K-299.95 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
79C-210.66 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
81C-255.69 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
86C-194.69 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
29K-090.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
70C-192.39 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
24D-005.89 | - | Lào Cai | Xe tải van | - |
92C-231.66 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
76C-166.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
86C-195.89 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
20A-754.44 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
79A-520.89 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
60K-440.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
78A-188.28 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
14C-401.69 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
92A-386.33 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
81A-397.69 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
22C-098.69 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |