Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-730.96 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
77A-310.79 | - | Bình Định | Xe Con | - |
68A-319.82 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
90A-259.38 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
99A-709.90 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
93A-449.94 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
22A-210.99 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
62A-417.88 | - | Long An | Xe Con | - |
81A-390.89 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-705.96 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
38A-599.35 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
34A-750.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-742.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-783.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
72A-783.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-728.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
36K-016.69 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
99A-721.69 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
22A-225.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
99A-731.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
98A-708.69 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
49A-637.99 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
36K-018.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
49A-628.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
98A-709.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
85A-132.89 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
61K-318.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49A-631.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
36K-037.69 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
89A-436.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |