Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
19A-583.69 - Phú Thọ Xe Con -
47A-666.98 - Đắk Lắk Xe Con -
25A-071.89 - Lai Châu Xe Con -
98C-329.39 - Bắc Giang Xe Tải -
84A-128.98 - Trà Vinh Xe Con -
24A-271.98 - Lào Cai Xe Con -
47C-329.89 - Đắk Lắk Xe Tải -
81A-374.86 - Gia Lai Xe Con -
70C-195.39 - Tây Ninh Xe Tải -
73C-170.99 - Quảng Bình Xe Tải -
36C-451.69 - Thanh Hóa Xe Tải -
18A-408.96 - Nam Định Xe Con -
60C-708.99 - Đồng Nai Xe Tải -
63A-274.88 - Tiền Giang Xe Con -
38A-580.98 - Hà Tĩnh Xe Con -
72A-774.86 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
18A-421.88 - Nam Định Xe Con -
26B-015.55 - Sơn La Xe Khách -
28A-228.33 - Hòa Bình Xe Con -
77C-240.89 - Bình Định Xe Tải -
81A-377.66 - Gia Lai Xe Con -
20A-735.98 - Thái Nguyên Xe Con -
47A-684.89 - Đắk Lắk Xe Con -
43C-290.88 - Đà Nẵng Xe Tải -
22C-099.39 - Tuyên Quang Xe Tải -
36C-455.68 - Thanh Hóa Xe Tải -
99A-749.96 - Bắc Ninh Xe Con -
66A-264.68 - Đồng Tháp Xe Con -
12A-233.96 - Lạng Sơn Xe Con -
24B-015.66 - Lào Cai Xe Khách -