Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-701.01 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
28A-232.89 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
86A-295.69 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
70A-491.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
20A-761.96 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
92A-377.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
18A-432.68 | - | Nam Định | Xe Con | - |
77A-312.21 | - | Bình Định | Xe Con | - |
34A-788.56 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
75A-351.86 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
76A-290.69 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
85A-128.99 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
70A-494.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
49A-634.44 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
82A-140.68 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
92A-381.55 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
99A-740.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
38A-570.99 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
61K-394.44 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89A-450.98 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
34A-744.77 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
60K-492.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
98A-724.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
36K-010.99 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
98A-727.98 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
18A-413.99 | - | Nam Định | Xe Con | - |
89A-455.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
12A-240.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
70A-500.55 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
49A-646.69 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |