Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
38C-214.66 - Hà Tĩnh Xe Tải -
69A-155.35 - Cà Mau Xe Con -
34A-768.96 - Hải Dương Xe Con -
84C-115.69 - Trà Vinh Xe Tải -
24A-260.79 - Lào Cai Xe Con -
49A-644.79 - Lâm Đồng Xe Con -
49A-647.96 - Lâm Đồng Xe Con -
88C-278.99 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
88A-654.68 - Vĩnh Phúc Xe Con -
20A-708.08 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-754.79 - Thái Nguyên Xe Con -
75A-347.88 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
23C-079.66 - Hà Giang Xe Tải -
24A-266.98 - Lào Cai Xe Con -
66C-164.86 - Đồng Tháp Xe Tải -
93A-438.96 - Bình Phước Xe Con -
20A-742.79 - Thái Nguyên Xe Con -
88A-667.76 - Vĩnh Phúc Xe Con -
29K-110.69 - Hà Nội Xe Tải -
90A-252.58 - Hà Nam Xe Con -
73A-335.56 - Quảng Bình Xe Con -
81A-401.68 - Gia Lai Xe Con -
75A-362.62 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
98A-666.44 - Bắc Giang Xe Con -
38D-015.66 - Hà Tĩnh Xe tải van -
79A-484.88 - Khánh Hòa Xe Con -
72A-737.68 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
71A-167.68 - Bến Tre Xe Con -
11C-068.79 - Cao Bằng Xe Tải -
89A-415.55 - Hưng Yên Xe Con -