Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-706.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
15K-255.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
62A-418.68 | - | Long An | Xe Con | - |
24A-267.86 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
49A-637.69 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
34A-792.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
64A-169.39 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
62A-419.79 | - | Long An | Xe Con | - |
12A-229.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
20A-707.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
66A-249.99 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
60K-469.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
61K-361.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
88A-661.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
62A-391.89 | - | Long An | Xe Con | - |
20A-716.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
98A-672.22 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
11A-111.29 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
67A-299.86 | - | An Giang | Xe Con | - |
90A-258.39 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
78A-189.79 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
89A-450.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
47A-665.98 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
88A-665.35 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
67A-295.39 | - | An Giang | Xe Con | - |
20A-746.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
68A-321.99 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
89A-433.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
63A-284.68 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
77A-304.66 | - | Bình Định | Xe Con | - |