Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 60K-382.22 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 48A-198.89 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 38A-554.44 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 86C-186.88 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 86C-186.39 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 95A-111.10 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 27A-103.33 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 62A-377.88 | - | Long An | Xe Con | - |
| 71A-171.99 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
| 17A-381.11 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 60K-394.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 62A-370.79 | - | Long An | Xe Con | - |
| 61K-301.01 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-247.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 72A-717.99 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 48A-203.03 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 36K-000.03 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 14A-812.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 15K-174.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 61K-290.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 19A-553.33 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 17A-388.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 60K-354.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 73A-304.68 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 79A-483.33 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-485.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 47A-608.08 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 61K-247.89 | - | Bình Dương | Xe Con | - |