Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
66A-258.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
36K-038.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-641.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
15K-253.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
72A-758.85 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
34A-772.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
47A-694.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
72A-782.69 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
67A-286.39 | - | An Giang | Xe Con | - |
88A-687.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
17A-417.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30K-799.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18A-420.86 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-417.88 | - | Nam Định | Xe Con | - |
21A-186.96 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
51L-266.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
19A-590.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
37K-309.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
61K-358.33 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
72A-774.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
69A-143.33 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
61K-340.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
86A-288.96 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
98A-729.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
15K-267.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-755.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
61K-352.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
76A-291.89 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
47A-703.33 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
19A-605.99 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |