Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-597.69 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
69A-156.98 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
64A-183.66 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
18A-427.96 | - | Nam Định | Xe Con | - |
26A-190.39 | - | Sơn La | Xe Con | - |
89A-455.65 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
78A-184.98 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
68A-324.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
15K-243.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
60K-450.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
65A-421.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
60K-422.55 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-483.99 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
26A-194.68 | - | Sơn La | Xe Con | - |
43A-845.96 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
88A-677.69 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
19A-617.98 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
35A-410.69 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
61K-387.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
14A-842.68 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
86A-278.86 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
47A-664.64 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
18A-412.69 | - | Nam Định | Xe Con | - |
34A-803.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
99A-721.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
61K-342.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
85A-134.69 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
17A-412.21 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
37K-294.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
98A-686.77 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |