Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
95A-112.88 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
82A-139.66 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
64A-178.68 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
77A-296.79 | - | Bình Định | Xe Con | - |
14A-885.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
62A-385.58 | - | Long An | Xe Con | - |
19A-581.89 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
26A-205.86 | - | Sơn La | Xe Con | - |
70A-494.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
97A-081.35 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
71A-187.78 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
34A-770.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
62A-413.79 | - | Long An | Xe Con | - |
61K-355.33 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
14A-870.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
62A-390.86 | - | Long An | Xe Con | - |
88A-671.96 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
49A-646.64 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
62A-417.89 | - | Long An | Xe Con | - |
18A-406.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-425.25 | - | Nam Định | Xe Con | - |
88A-682.69 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
67A-294.88 | - | An Giang | Xe Con | - |
35A-411.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-397.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
43A-851.51 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
14A-854.99 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
34A-794.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49A-651.11 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
64A-175.99 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |