Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93A-455.89 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
69A-153.69 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
65A-411.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
24A-273.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
35A-407.70 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
82A-128.66 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
47A-641.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
99A-763.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
81A-402.68 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
72A-770.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
49A-662.25 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
60K-477.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
35A-411.44 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
20A-754.45 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
49A-653.53 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
64A-179.97 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
18A-422.98 | - | Nam Định | Xe Con | - |
34A-790.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49A-644.11 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-664.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
92A-385.58 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
72A-753.33 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
85A-121.89 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
19A-617.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-739.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
15K-227.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-732.32 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
14A-877.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
82A-139.96 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
43A-801.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |