Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
28A-216.89 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
81A-398.68 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
43A-835.69 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
17A-416.69 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
60K-479.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
95A-115.39 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
99A-719.69 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
61K-325.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89A-460.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
43A-851.99 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
47A-675.55 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
68A-324.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
69A-155.00 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
35A-412.89 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
48A-208.68 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
99A-701.10 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
63A-270.89 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
81A-377.68 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
79A-501.99 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
89A-453.89 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
99A-714.41 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
26A-199.22 | - | Sơn La | Xe Con | - |
43A-840.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
17A-401.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-406.89 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
34A-799.11 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
98A-697.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
99A-763.33 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
22A-224.86 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
98A-736.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |