Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-571.89 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
35A-407.86 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
62A-402.02 | - | Long An | Xe Con | - |
71A-182.22 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
48A-212.86 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
20A-715.99 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
28A-224.66 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
17A-412.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-404.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
99A-759.19 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
65A-411.44 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
93A-440.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
34A-758.98 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
23A-136.98 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
74A-253.96 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
66A-244.55 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
11A-110.89 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
43A-844.96 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
38A-602.98 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
67A-277.79 | - | An Giang | Xe Con | - |
14A-791.88 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-462.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
81A-409.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
20A-775.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
37K-325.52 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
62A-428.39 | - | Long An | Xe Con | - |
84A-136.68 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
70A-545.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
66A-281.18 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
98A-744.33 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |