Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
71A-198.39 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
15K-317.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-469.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
77A-322.44 | - | Bình Định | Xe Con | - |
86A-307.68 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
75A-369.63 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
99A-782.89 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
47A-730.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-724.44 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-700.55 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
36K-070.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
73A-354.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
19A-654.45 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
27A-116.79 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
97A-084.69 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
19A-623.99 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
48A-225.89 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
36K-116.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
38A-614.44 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
99A-791.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
70A-524.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
15K-274.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
48A-232.68 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
98A-754.54 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
49A-683.89 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
63A-303.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
92A-399.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
11A-128.82 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
20A-802.69 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
17A-455.44 | - | Thái Bình | Xe Con | - |