Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88A-736.36 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
93A-485.58 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-552.69 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
11A-117.99 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
61K-426.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
37K-364.44 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
20A-771.69 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
34A-806.69 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
65A-458.69 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
47A-734.44 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
17A-444.55 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
36K-135.53 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
84A-134.44 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
19A-645.55 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
18A-451.51 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73A-352.25 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-347.86 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
43A-867.69 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
23A-151.11 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
34A-834.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
79A-527.72 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
14A-906.99 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
17A-445.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
97A-090.09 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
20A-778.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
89A-470.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36K-046.64 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
88A-713.99 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
98A-782.69 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
74A-258.89 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |