Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-876.76 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
36K-082.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-340.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
89A-493.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
93A-477.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
88A-704.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
37K-334.43 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
48A-230.00 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
15K-287.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
67A-312.69 | - | An Giang | Xe Con | - |
77A-332.99 | - | Bình Định | Xe Con | - |
66A-277.33 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
83A-185.58 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
47A-749.69 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-743.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
93A-466.89 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
88A-710.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
38A-623.32 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
60K-530.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
93A-480.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
85A-138.86 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
21A-200.79 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
93A-484.69 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
20A-805.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
76A-306.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
37K-352.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
99A-771.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
20A-799.33 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
22A-244.55 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
86A-306.60 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |