Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-772.72 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
90A-270.86 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-440.89 | - | Nam Định | Xe Con | - |
43A-874.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
98A-771.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
89A-477.44 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
34A-853.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12A-251.88 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
71A-196.68 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
67A-307.39 | - | An Giang | Xe Con | - |
28A-244.89 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
83A-184.44 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
35A-444.19 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
60K-521.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
70A-537.89 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
49A-699.00 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
77A-331.86 | - | Bình Định | Xe Con | - |
66A-271.71 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
61K-422.00 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-536.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-527.72 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
65A-442.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
68A-333.16 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
47A-754.54 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
36K-086.89 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
71A-197.66 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
99A-800.55 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-333.48 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
60K-496.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
20A-803.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |