Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
63A-299.68 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
26A-212.66 | - | Sơn La | Xe Con | - |
20A-780.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
68A-347.74 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
26A-218.69 | - | Sơn La | Xe Con | - |
17A-444.59 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
37K-347.77 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17A-451.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
27A-111.56 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
19A-635.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
47A-722.33 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
38A-610.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-892.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
36K-115.89 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
14A-911.33 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-895.69 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
74A-257.66 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
72A-792.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
37K-358.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
19A-631.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-705.50 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
65A-463.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
62A-444.86 | - | Long An | Xe Con | - |
17A-443.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
60K-523.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
65A-481.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
99A-767.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
60K-536.63 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
62A-444.11 | - | Long An | Xe Con | - |
65A-442.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |