Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
82A-127.79 40.000.000 Kon Tum Xe Con 14/11/2024 - 14:15
51L-362.22 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/11/2024 - 14:15
15K-181.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 14/11/2024 - 14:15
22A-222.77 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 14/11/2024 - 14:15
36K-239.79 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 14/11/2024 - 13:30
51L-969.66 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/11/2024 - 13:30
37K-555.05 45.000.000 Nghệ An Xe Con 14/11/2024 - 10:45
29K-468.68 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 14/11/2024 - 10:00
99A-888.29 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 14/11/2024 - 10:00
37K-512.34 40.000.000 Nghệ An Xe Con 14/11/2024 - 09:15
72A-837.38 45.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 14/11/2024 - 08:30
89A-563.33 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 13/11/2024 - 15:45
43A-888.09 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 13/11/2024 - 15:45
14C-468.86 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 13/11/2024 - 15:45
28A-266.62 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 13/11/2024 - 15:45
30L-697.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/11/2024 - 15:45
17A-444.45 40.000.000 Thái Bình Xe Con 13/11/2024 - 15:45
60K-669.89 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 13/11/2024 - 15:45
51L-909.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/11/2024 - 15:45
51L-976.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/11/2024 - 15:45
43A-969.96 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 13/11/2024 - 15:45
28A-263.68 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 13/11/2024 - 15:45
34A-923.45 40.000.000 Hải Dương Xe Con 13/11/2024 - 15:45
75A-396.66 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 13/11/2024 - 15:45
30M-185.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/11/2024 - 15:45
51N-000.27 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/11/2024 - 15:45
73A-312.12 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 13/11/2024 - 15:45
51N-133.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/11/2024 - 15:45
93A-516.16 40.000.000 Bình Phước Xe Con 13/11/2024 - 15:45
61C-616.61 40.000.000 Bình Dương Xe Tải 13/11/2024 - 15:45