Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-383.66 40.000.000 Nghệ An Xe Con 16/09/2024 - 14:45
30K-404.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/09/2024 - 14:45
30K-413.13 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/09/2024 - 14:45
62A-369.68 40.000.000 Long An Xe Con 16/09/2024 - 14:45
11A-117.77 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 16/09/2024 - 14:45
69A-158.68 40.000.000 Cà Mau Xe Con 16/09/2024 - 14:45
28A-216.88 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 16/09/2024 - 14:45
37K-239.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 16/09/2024 - 14:45
18A-385.89 40.000.000 Nam Định Xe Con 16/09/2024 - 14:45
43A-815.55 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 16/09/2024 - 14:45
37K-281.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 16/09/2024 - 14:45
61K-303.39 40.000.000 Bình Dương Xe Con 16/09/2024 - 14:45
37K-222.36 40.000.000 Nghệ An Xe Con 16/09/2024 - 14:45
51K-903.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/09/2024 - 14:45
75A-332.68 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 16/09/2024 - 14:45
68A-299.89 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 16/09/2024 - 14:45
62A-356.99 40.000.000 Long An Xe Con 16/09/2024 - 14:45
68A-299.69 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 16/09/2024 - 14:45
60K-383.99 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 16/09/2024 - 14:45
92A-356.99 40.000.000 Quảng Nam Xe Con 16/09/2024 - 14:45
37K-295.99 40.000.000 Nghệ An Xe Con 16/09/2024 - 14:45
85A-133.88 45.000.000 Ninh Thuận Xe Con 16/09/2024 - 14:45
36K-087.89 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 16/09/2024 - 14:45
68A-337.79 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 16/09/2024 - 14:45
30L-235.59 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/09/2024 - 14:45
60K-528.79 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 16/09/2024 - 14:45
19A-660.99 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 16/09/2024 - 14:45
79A-539.86 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 16/09/2024 - 14:45
14A-893.38 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/09/2024 - 14:45
72A-795.68 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 16/09/2024 - 10:00