Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 47A-724.79 |
40.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
11/09/2024 - 14:45
|
| 34A-822.55 |
40.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
11/09/2024 - 14:45
|
| 30K-913.89 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/09/2024 - 14:45
|
| 19A-582.86 |
40.000.000
|
Phú Thọ |
Xe Con |
11/09/2024 - 14:45
|
| 36K-225.89 |
40.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
11/09/2024 - 14:45
|
| 48A-244.66 |
40.000.000
|
Đắk Nông |
Xe Con |
11/09/2024 - 14:45
|
| 51L-833.86 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/09/2024 - 14:45
|
| 14A-944.94 |
40.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
11/09/2024 - 14:45
|
| 51L-786.66 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/09/2024 - 14:45
|
| 38A-676.67 |
40.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
11/09/2024 - 14:45
|
| 66A-277.99 |
40.000.000
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
11/09/2024 - 14:45
|
| 73A-330.88 |
40.000.000
|
Quảng Bình |
Xe Con |
11/09/2024 - 14:45
|
| 60K-600.99 |
40.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
11/09/2024 - 14:45
|
| 34A-823.23 |
40.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
11/09/2024 - 14:45
|
| 38A-664.66 |
40.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
11/09/2024 - 14:45
|
| 74A-268.89 |
40.000.000
|
Quảng Trị |
Xe Con |
11/09/2024 - 14:45
|
| 61K-444.88 |
40.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
11/09/2024 - 14:45
|
| 15K-338.55 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/09/2024 - 14:45
|
| 68A-363.68 |
40.000.000
|
Kiên Giang |
Xe Con |
11/09/2024 - 14:45
|
| 15K-390.89 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/09/2024 - 14:45
|
| 93A-500.22 |
40.000.000
|
Bình Phước |
Xe Con |
11/09/2024 - 14:45
|
| 30L-844.88 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/09/2024 - 14:45
|
| 34A-899.55 |
40.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
11/09/2024 - 14:45
|
| 36K-190.90 |
40.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
11/09/2024 - 14:45
|
| 47A-777.27 |
40.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
11/09/2024 - 14:45
|
| 15K-422.99 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/09/2024 - 14:45
|
| 14A-955.56 |
40.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
11/09/2024 - 14:45
|
| 34A-884.88 |
40.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
11/09/2024 - 14:45
|
| 37C-566.86 |
40.000.000
|
Nghệ An |
Xe Tải |
11/09/2024 - 14:45
|
| 29K-296.96 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Tải |
11/09/2024 - 14:45
|