Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
89A-528.82 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 10/09/2024 - 14:45
43A-936.38 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 10/09/2024 - 14:45
27C-072.88 40.000.000 Điện Biên Xe Tải 10/09/2024 - 14:45
51L-686.38 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/09/2024 - 14:45
29K-317.89 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 10/09/2024 - 14:45
29K-222.15 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 10/09/2024 - 14:45
19A-688.85 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 10/09/2024 - 14:45
30M-016.18 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/09/2024 - 14:45
36K-168.98 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 10/09/2024 - 14:45
30M-014.56 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/09/2024 - 14:45
78C-125.99 40.000.000 Phú Yên Xe Tải 10/09/2024 - 14:45
90A-222.27 40.000.000 Hà Nam Xe Con 10/09/2024 - 14:45
51K-844.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/09/2024 - 14:45
70A-519.93 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 10/09/2024 - 14:45
70A-531.79 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 10/09/2024 - 14:45
36K-091.99 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 10/09/2024 - 14:45
74A-262.26 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 10/09/2024 - 14:45
85A-126.66 40.000.000 Ninh Thuận Xe Con 10/09/2024 - 14:45
19A-602.89 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 10/09/2024 - 14:45
37K-331.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 10/09/2024 - 14:45
15K-232.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 10/09/2024 - 14:45
30K-835.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/09/2024 - 14:45
37K-269.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 10/09/2024 - 14:45
82A-123.86 40.000.000 Kon Tum Xe Con 10/09/2024 - 14:45
82A-126.88 40.000.000 Kon Tum Xe Con 10/09/2024 - 14:45
37K-228.69 40.000.000 Nghệ An Xe Con 10/09/2024 - 14:45
14A-807.89 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 10/09/2024 - 14:45
81A-362.79 40.000.000 Gia Lai Xe Con 10/09/2024 - 14:45
51L-269.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/09/2024 - 14:45
60K-456.99 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 10/09/2024 - 14:45