Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
47A-790.99 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 06/07/2024 - 14:45
81A-434.56 40.000.000 Gia Lai Xe Con 06/07/2024 - 14:45
79A-553.83 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 06/07/2024 - 14:45
76A-319.79 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 06/07/2024 - 14:45
43A-912.34 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 06/07/2024 - 14:45
38A-666.87 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 06/07/2024 - 14:45
38A-666.33 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 06/07/2024 - 14:45
38A-663.86 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 06/07/2024 - 14:45
38A-662.99 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 06/07/2024 - 14:45
38A-649.99 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 06/07/2024 - 14:45
38A-647.77 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 06/07/2024 - 14:45
37K-458.58 40.000.000 Nghệ An Xe Con 06/07/2024 - 14:45
36K-219.96 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 06/07/2024 - 14:45
36K-219.19 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 06/07/2024 - 14:45
36K-218.99 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 06/07/2024 - 14:45
36K-218.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 06/07/2024 - 14:45
36K-199.86 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 06/07/2024 - 14:45
36K-188.38 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 06/07/2024 - 14:45
36K-185.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 06/07/2024 - 14:45
36K-181.66 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 06/07/2024 - 14:45
36K-178.99 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 06/07/2024 - 14:45
36K-178.79 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 06/07/2024 - 14:45
36K-176.66 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 06/07/2024 - 14:45
18A-483.83 40.000.000 Nam Định Xe Con 06/07/2024 - 14:45
89C-333.99 40.000.000 Hưng Yên Xe Tải 06/07/2024 - 14:45
89A-522.25 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 06/07/2024 - 14:45
89A-518.99 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 06/07/2024 - 14:45
89A-506.66 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 06/07/2024 - 14:45
89A-505.88 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 06/07/2024 - 14:45
15K-399.96 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 06/07/2024 - 14:45