Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
75A-324.68 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 11/04/2024 - 15:30
37K-227.27 40.000.000 Nghệ An Xe Con 11/04/2024 - 15:30
36A-973.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 11/04/2024 - 15:30
36A-985.69 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 11/04/2024 - 15:30
36A-948.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 11/04/2024 - 15:30
36A-946.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 11/04/2024 - 15:30
18A-392.99 40.000.000 Nam Định Xe Con 11/04/2024 - 15:30
86A-268.69 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 11/04/2024 - 15:30
76A-267.68 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 11/04/2024 - 15:30
37K-206.89 40.000.000 Nghệ An Xe Con 11/04/2024 - 15:30
36A-965.89 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 11/04/2024 - 15:30
36A-977.86 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 11/04/2024 - 15:30
36A-961.79 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 11/04/2024 - 15:30
18A-395.68 40.000.000 Nam Định Xe Con 11/04/2024 - 15:30
15K-149.99 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/04/2024 - 15:30
34A-695.68 40.000.000 Hải Dương Xe Con 11/04/2024 - 15:30
99A-655.39 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 11/04/2024 - 15:30
88C-268.79 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Tải 11/04/2024 - 15:30
14A-812.79 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 11/04/2024 - 15:30
14A-816.69 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 11/04/2024 - 15:30
20A-685.66 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 11/04/2024 - 15:30
20A-681.99 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 11/04/2024 - 15:30
62A-391.68 40.000.000 Long An Xe Con 11/04/2024 - 15:30
61C-557.79 40.000.000 Bình Dương Xe Tải 11/04/2024 - 15:30
66A-262.26 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 11/04/2024 - 15:30
15K-257.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/04/2024 - 15:30
15K-269.39 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/04/2024 - 15:30
29K-089.98 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 11/04/2024 - 15:30
37K-319.91 40.000.000 Nghệ An Xe Con 11/04/2024 - 15:30
37K-317.77 40.000.000 Nghệ An Xe Con 11/04/2024 - 15:30