Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
88A-680.68 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 08/04/2024 - 15:30
61K-381.88 40.000.000 Bình Dương Xe Con 08/04/2024 - 15:30
15K-263.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 08/04/2024 - 15:30
64A-181.99 40.000.000 Vĩnh Long Xe Con 08/04/2024 - 15:30
72A-758.08 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 08/04/2024 - 15:30
15K-261.26 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 08/04/2024 - 15:30
88A-678.86 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 08/04/2024 - 15:30
19A-611.99 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 08/04/2024 - 15:30
36K-039.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 08/04/2024 - 15:30
81A-400.00 40.000.000 Gia Lai Xe Con 08/04/2024 - 15:30
12A-239.68 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 08/04/2024 - 15:30
69A-156.66 40.000.000 Cà Mau Xe Con 08/04/2024 - 15:30
15K-251.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 08/04/2024 - 15:30
61K-369.88 40.000.000 Bình Dương Xe Con 08/04/2024 - 15:30
15K-248.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 08/04/2024 - 15:30
61K-369.98 40.000.000 Bình Dương Xe Con 08/04/2024 - 15:30
14C-399.98 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 08/04/2024 - 15:30
82A-137.89 40.000.000 Kon Tum Xe Con 08/04/2024 - 15:30
81A-390.90 40.000.000 Gia Lai Xe Con 08/04/2024 - 15:30
73A-327.68 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 08/04/2024 - 15:30
63A-273.99 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 08/04/2024 - 15:30
49A-638.68 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 08/04/2024 - 15:30
72C-222.23 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải 08/04/2024 - 15:30
61K-363.36 40.000.000 Bình Dương Xe Con 08/04/2024 - 15:30
15K-239.93 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 08/04/2024 - 15:30
61K-356.99 40.000.000 Bình Dương Xe Con 08/04/2024 - 15:30
20C-283.86 40.000.000 Thái Nguyên Xe Tải 08/04/2024 - 15:30
61K-356.56 40.000.000 Bình Dương Xe Con 08/04/2024 - 15:30
61K-336.99 40.000.000 Bình Dương Xe Con 08/04/2024 - 15:30
36K-011.79 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 08/04/2024 - 15:30