Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-885.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/04/2024 - 15:30
30K-863.65 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/04/2024 - 15:30
30K-866.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/04/2024 - 15:30
30K-866.16 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/04/2024 - 15:30
15K-248.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 02/04/2024 - 15:30
30K-861.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/04/2024 - 15:30
30K-855.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/04/2024 - 15:30
14A-857.99 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 02/04/2024 - 15:30
30K-856.65 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/04/2024 - 15:30
30K-856.85 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/04/2024 - 15:30
12A-236.36 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 02/04/2024 - 15:30
21C-098.99 40.000.000 Yên Bái Xe Tải 02/04/2024 - 15:30
11A-115.55 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 02/04/2024 - 15:30
11A-113.88 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 02/04/2024 - 15:30
15K-239.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 02/04/2024 - 15:30
79A-500.88 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 02/04/2024 - 15:30
90C-138.88 40.000.000 Hà Nam Xe Tải 02/04/2024 - 15:30
36K-022.26 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 02/04/2024 - 15:30
75A-337.88 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 02/04/2024 - 15:30
14C-389.79 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 02/04/2024 - 15:30
43A-822.79 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 02/04/2024 - 15:30
43A-822.66 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 02/04/2024 - 15:30
37K-265.66 40.000.000 Nghệ An Xe Con 02/04/2024 - 15:30
88A-658.89 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 02/04/2024 - 15:30
35A-377.89 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 02/04/2024 - 15:30
30L-079.68 45.000.000 Hà Nội Xe Con 02/04/2024 - 14:45
15K-269.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 02/04/2024 - 14:00
51L-221.21 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/04/2024 - 14:00
30K-979.59 45.000.000 Hà Nội Xe Con 02/04/2024 - 10:45
30K-933.98 45.000.000 Hà Nội Xe Con 02/04/2024 - 10:00