Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
98A-711.86 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/03/2024 - 14:45
30K-876.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/03/2024 - 14:45
19A-562.86 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 18/03/2024 - 14:45
17A-397.88 40.000.000 Thái Bình Xe Con 18/03/2024 - 14:45
17A-398.79 40.000.000 Thái Bình Xe Con 18/03/2024 - 14:45
30K-861.58 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/03/2024 - 14:45
14A-856.38 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/03/2024 - 14:45
22A-235.55 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 18/03/2024 - 14:45
30K-842.22 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/03/2024 - 14:45
15K-246.56 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/03/2024 - 14:45
26A-203.99 40.000.000 Sơn La Xe Con 18/03/2024 - 14:45
30K-637.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/03/2024 - 14:45
30K-625.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/03/2024 - 14:45
14C-399.86 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 18/03/2024 - 14:45
30K-632.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/03/2024 - 14:45
22A-233.99 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 18/03/2024 - 14:45
30K-643.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/03/2024 - 14:45
30K-637.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/03/2024 - 14:45
30K-629.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/03/2024 - 14:45
24A-255.79 40.000.000 Lào Cai Xe Con 18/03/2024 - 14:45
12A-229.89 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 18/03/2024 - 14:45
12A-228.68 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 18/03/2024 - 14:45
12A-226.86 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 18/03/2024 - 14:45
51K-985.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/03/2024 - 14:00
24A-255.69 45.000.000 Lào Cai Xe Con 18/03/2024 - 14:00
51K-989.39 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/03/2024 - 10:00
51K-989.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/03/2024 - 09:15
30K-936.79 45.000.000 Hà Nội Xe Con 18/03/2024 - 09:15
24A-267.68 40.000.000 Lào Cai Xe Con 18/03/2024 - 09:15
30K-645.45 45.000.000 Hà Nội Xe Con 18/03/2024 - 09:15