Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-229.59 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 02/02/2024 - 16:30
15K-228.82 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 02/02/2024 - 16:30
19C-235.55 40.000.000 Phú Thọ Xe Tải 02/02/2024 - 16:30
98A-688.11 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 02/02/2024 - 16:30
35A-386.79 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 02/02/2024 - 16:30
35A-382.68 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 02/02/2024 - 16:30
17A-405.55 40.000.000 Thái Bình Xe Con 02/02/2024 - 16:30
12A-225.66 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 02/02/2024 - 16:30
98A-698.66 45.000.000 Bắc Giang Xe Con 02/02/2024 - 15:00
30K-890.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/02/2024 - 13:30
47A-639.68 45.000.000 Đắk Lắk Xe Con 02/02/2024 - 10:15
30K-912.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/02/2024 - 08:45
66A-265.66 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 01/02/2024 - 16:30
66A-265.65 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 01/02/2024 - 16:30
66A-262.88 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 01/02/2024 - 16:30
64A-177.99 40.000.000 Vĩnh Long Xe Con 01/02/2024 - 16:30
84A-131.31 40.000.000 Trà Vinh Xe Con 01/02/2024 - 16:30
43A-811.99 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 01/02/2024 - 16:30
36K-038.38 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 01/02/2024 - 16:30
88A-699.98 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 01/02/2024 - 16:30
88A-699.89 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 01/02/2024 - 16:30
88A-699.86 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 01/02/2024 - 16:30
88A-699.79 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 01/02/2024 - 16:30
88A-698.69 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 01/02/2024 - 16:30
88A-697.99 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 01/02/2024 - 16:30
88A-697.97 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 01/02/2024 - 16:30
88A-697.77 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 01/02/2024 - 16:30
88A-696.89 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 01/02/2024 - 16:30
88A-691.99 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 01/02/2024 - 16:30
19A-567.79 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 01/02/2024 - 16:30